Có 2 kết quả:

想像 xiǎng xiàng ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ想象 xiǎng xiàng ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tưởng tượng, hình dung, mường tượng

Từ điển Trung-Anh

(1) to imagine
(2) to conceive of
(3) to visualize
(4) imagination

Từ điển phổ thông

tưởng tượng, hình dung, mường tượng

Từ điển Trung-Anh

(1) to imagine
(2) to fancy
(3) CL:個|个[ge4]