Có 2 kết quả:
想像 xiǎng xiàng ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ • 想象 xiǎng xiàng ㄒㄧㄤˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tưởng tượng, hình dung, mường tượng
Từ điển Trung-Anh
(1) to imagine
(2) to conceive of
(3) to visualize
(4) imagination
(2) to conceive of
(3) to visualize
(4) imagination
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tưởng tượng, hình dung, mường tượng
Từ điển Trung-Anh
(1) to imagine
(2) to fancy
(3) CL:個|个[ge4]
(2) to fancy
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0